CÔNG TẮC ĐỊNH THỜI GIAN THÔNG MINH
GRASSLIN TALENTO SMART S25
I. Tính năng:
- Sử dụng công nghệ không dây, lập trình và trao đổi dữ liệu trên Smartphone bằng APP hoặc phần mềm trên PC thông qua sóng Bluetooth 4.0.
- Hỗ trợ lập trình và trao đổi dữ liệu từ xa trên PC thông qua mạng LAN bằng cách kết nối với Talento Smart LAN.
- Modul mở rộng lên đến 8 kênh bằng cách kết hợp với Talento Smart CE2
- Bộ nhớ cố định (EEPROM – ROM xoá và lập trình được).
- 800 vị trí lưu bộ nhớ.
- 2 kênh đóng ngắt.
- Chức năng hoạt động: Tự động / Ghi đè / Cố định (ON/OFF)
- Công tắc 2 chiều, làm việc luân phiên. Có hiển thị trạng thái làm việc.
- Chương trình:
+ Độc lập khối các ngày trong tuần.
+ 80 Chương trình hàng tuần – theo thứ.
+ 80 Chương trình ngày lễ, hàng năm - theo ngày.
+ Chương trình ON / OFF.
+ Chức năng thiên văn.
+ Chương trình Xung, chu kỳ, ngẫu nhiên ON / OFF.
- Thời gian cài đặt tối thiểu: 1 phút ON / OFF, chu kỳ 1s, xung 1s.
- Cài đặt thời gian: 12/24h.
- Điều chỉnh thời gian mùa đông/ thu hè: tự động/ tự do lựa chọn/ OFF.
- Pin không thay thế, tuổi thọ Pin lên đến 8 năm, lập trình không cần nguồn nuôi.
- Màn hình hiển thị có độ phân giải cao, phím bấm mềm - chính xác.
II. Ứng dụng:
- Cài đặt thời gian đóng/mở cho đèn hiệu quảng cáo, đèn đường, đèn chiếu sáng cửa sổ, đèn sân vườn , đèn hành lang, đèn tầng hầm…
- Kiểm soát thiết bị như: động cơ, máy bơm, quạt…
- Điều khiển rèm cuốn, rèm che nắng..
- Bật/ tắt chuông cho trường học, nhà thờ, khu công nghiệp…
III. Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật Talento Smart S25 |
|
Kích thước DxRxC (mm) |
90x35.5x60 |
Kiểu lắp đặt |
Loại cài thanh ray |
Trọng lượng (g) |
200 |
Điện áp danh định |
110-230V AC ± 10% /50-60Hz |
Công suất tiêu thụ tại 230V |
1VA |
Loại đèn; |
|
- Thuần trở |
16A/250V AC, cosφ = 1 |
- Tải điện cảm |
10A/250V AC, cosφ = 0,6 |
- Tải dạng đèn sợi đốt |
2600W |
- Đèn halogen
|
2600W |
- Đèn compact huỳnh quang |
22x7W,18x11W,16x15W,16x20W,14x23W W 14x23 W |
- Đèn tiết kiệm năng lượng 230V |
37x7W,30x11W,26x15W,26x20W,11x23W W 11x23 W |
- Đèn LED <2W |
Max. 30W |
- Đèn LED 2-8W |
Max. 100W |
- Đèn LED >8W |
Max. 120W |
Công suất đóng cắt DC 24V/60V |
800mA/300mA |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C…+55°C |
Lớp bảo vệ |
II |
Loại bảo vệ |
IP 20 |
Độ chính xác |
Kiểu ± 0,3S /ngày ở 20°C |
Thời gian Pin lưu trữ |
8 năm ở nhiệt độ 20°C từ khi dời nhà máy |
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất |
1 phút ON/OFF, chu kỳ 1s, xung 1s |
Số kênh |
2 |
Bộ nhớ chương trình |
800 |
Đèn màn hình |
Tự động sáng khi thao tác cài đặt |
Chức năng |
Hoạt động tự động và bằng tay |
Ghi đè lệnh |
có |
Hiển thị trạng thái đầu ra |
có |
Chuyển mùa |
tự động |