CÔNG TẮC ĐỊNH THỜI GIAN THÔNG MINH
TALENTO SMART C25

I. Tính năng:
- Sử dụng công nghệ không dây, lập trình và trao đổi dữ liệu trên Smartphone thông qua sóng Bluetooth 4.0 bằng phần mềm APP.
- Bộ nhớ cố định (EEPROM – ROM xoá và lập trình được).
- 500 vị trí lưu bộ nhớ.
- 2 kênh đóng ngắt.
- Chức năng hoạt động: Tự động / Ghi đè / Cố định (ON/OFF)
- Công tắc 2 chiều, làm việc luân phiên. Có hiển thị trạng thái làm việc.
- Chương trình:
+ Độc lập khối các ngày trong tuần.
+ 50 Chương trình hàng tuần – theo thứ.
+ 50 Chương trình ngày lễ, hàng năm - theo ngày.
+ Chương trình ON / OFF.
+ Chức năng thiên văn.
+ Chương trình Xung, chu kỳ, ngẫu nhiên ON / OFF.
- Thời gian cài đặt tối thiểu: 1 phút ON / OFF, chu kỳ 1s, xung 1s.
- Cài đặt thời gian: 12/24h.
- Điều chỉnh thời gian mùa đông/ thu hè: tự động/ tự do lựa chọn/ OFF
- Pin không thay thế, tuổi thọ Pin lên đến 8 năm, lập trình không cần nguồn nuôi
- Màn hình hiển thị có độ phân giải cao, phím bấm mềm - chính xác
II. Ứng dụng:
- Cài đặt thời gian đóng/mở cho đèn hiệu quảng cáo, đèn đường, đèn chiếu sáng cửa sổ, đèn sân vườn , đèn hành lang, đèn tầng hầm…
- Kiểm soát thiết bị như: động cơ, máy bơm, quạt…
- Bật/ tắt chuông cho trường học, nhà thờ, khu công nghiệp…
III. Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật Talento Smart C25 | |
| Kích thước DxRxC (mm) | 90x35x60 | 
| Kiểu lắp đặt | Loại cài thanh ray | 
| Trọng lượng (g) | 170 | 
| Điện áp danh định | 110-230V AC ± 10% /50-60Hz 12/24V AC/DC ± 10% /50-60Hz | 
| Công suất tiêu thụ tại 230V | 1VA | 
| Loại đèn; | 
 | 
| - Thuần trở | 16A/250V AC, cosφ = 1 | 
| - Tải điện cảm | 10A/250V AC, cosφ = 0,6 | 
| - Tải dạng đèn sợi đốt | 2600W | 
| - Đèn halogen 
 | 2600W | 
| - Đèn compact huỳnh quang | 22x7W,18x11W,16x15W,16x20W,14x23W W 14x23 W | 
| - Đèn tiết kiệm năng lượng 230V | 37x7W,30x11W,26x15W,26x20W,11x23W W 11x23 W | 
| - Đèn LED <2W | Max. 30W | 
| - Đèn LED 2-8W | Max. 100W | 
| - Đèn LED >8W | Max. 120W | 
| Công suất đóng cắt DC 24V/60V | 800mA/300mA | 
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C…+55°C | 
| Lớp bảo vệ | II | 
| Loại bảo vệ | IP 20 | 
| Độ chính xác | Kiểu ± 0,3S /ngày ở 20°C | 
| Thời gian Pin lưu trữ | 8 năm ở nhiệt độ 20°C từ khi dời nhà máy | 
| Thời gian chuyển mạch ngắn nhất | 1 phút ON/OFF, chu kỳ 1s, xung 1s | 
| Số kênh | 2 | 
| Bộ nhớ chương trình | 500 | 
| Đèn màn hình | Tự động sáng khi thao tác cài đặt | 
| Chức năng | Hoạt động tự động và bằng tay | 
| Ghi đè lệnh | có | 
| Hiển thị trạng thái đầu ra | có | 
| Chuyển mùa | tự động | 




 
								 
										 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		 
			
		